Có 2 kết quả:
双方 shuāng fāng ㄕㄨㄤ ㄈㄤ • 雙方 shuāng fāng ㄕㄨㄤ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bilateral
(2) both sides
(3) both parties involved
(2) both sides
(3) both parties involved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bilateral
(2) both sides
(3) both parties involved
(2) both sides
(3) both parties involved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0